He wore a colorful wristband at the festival.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vòng tay đầy màu sắc trong lễ hội.
The wristband is used to track fitness activities.
Dịch: Vòng tay được sử dụng để theo dõi các hoạt động thể chất.
dây
vòng đeo tay
đeo dây
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
âm thầm tích tiểu
nhận thức về an ninh mạng
bạn đồng hành đầy tình cảm
dãy sản phẩm
Ăn mòn rỗ
thư viện học thuật
Luật An sinh Xã hội
Nội dung phát sóng