He wore a colorful wristband at the festival.
Dịch: Anh ấy đã đeo một vòng tay đầy màu sắc trong lễ hội.
The wristband is used to track fitness activities.
Dịch: Vòng tay được sử dụng để theo dõi các hoạt động thể chất.
dây
vòng đeo tay
đeo dây
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
dàn nhạc gió
Tin học cơ bản
cháu trai/cháu gái
thiết bị hàng đầu
súp đậu đỏ
con gái lớn 50 tuổi
Sự kết tinh, sự tinh thể hóa
cơn đói bụng