Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
nostrum
/ˈnɒstrəm/
thuốc gia truyền (không có bằng chứng khoa học)
noun
liver failure
/ˈlɪv.ər ˈfeɪl.jər/
Suy gan
adjective
sun-kissed
/ˈsʌnˌkɪst/
ám nắng
noun
inattention
/ˌɪn.əˈtɛn.ʃən/
Sự không chú ý
noun
guesswork
/ˈɡeswɜːrk/
sự phỏng đoán
adjective
toxic
/ˈtɒk.sɪk/
độc hại, có độc
verb
give birth to a boy
/ɡɪv bɜːθ tuː ə bɔɪ/
sinh con trai
noun
defensive reaction
/dɪˈfɛnsɪv riˈækʃən/
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa