He was groaning loudly from the pain.
Dịch: Anh ta rên rỉ to từ cơn đau.
The old man was groaning as he tried to stand up.
Dịch: Ông già rên rỉ khi cố gắng đứng dậy.
rên rỉ
rên xiết
tiếng rên rỉ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
giá thực đơn
khiêu khích sự giận dữ
định kiến
Hình học
Chúc bạn thành công
hiếu khách
lực căng
thịt mềm