The console allows the operator to manage the system easily.
Dịch: Bảng điều khiển cho phép người điều hành quản lý hệ thống một cách dễ dàng.
He sat down at the gaming console to play his favorite video game.
Dịch: Anh ngồi xuống bàn điều khiển trò chơi để chơi trò chơi video yêu thích.
The car's console contains various controls for the air conditioning and music system.
Dịch: Bảng điều khiển của xe chứa nhiều điều khiển cho hệ thống điều hòa không khí và âm nhạc.