I made a delicious goulash for dinner.
Dịch: Tôi đã nấu một món goulash ngon cho bữa tối.
Goulash is a popular dish in many European countries.
Dịch: Goulash là một món ăn phổ biến ở nhiều nước châu Âu.
món hầm
lẩu
món goulash
nấu món goulash
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
thể hiện tình yêu
quay trở lại trường học
Khởi động lại ứng dụng
Hệ thống chính phủ
cơ hội ghi bàn
đảng tiến bộ
cơ hội đăng quang
sự lựa chọn cẩn thận