The children enjoyed watching the marionette theater performance.
Dịch: Bọn trẻ thích xem buổi biểu diễn rạp hát rối.
She studied marionette theater as part of her drama course.
Dịch: Cô ấy học về rạp hát rối như một phần của khóa học kịch của mình.
rạp hát rối
chương trình rối marionette
nghệ thuật múa rối
diễn rối
07/11/2025
/bɛt/
bậc thềm đường
lứa tuổi học đường
Bộ đồ ăn, dụng cụ ăn uống
bãi xử lý chất thải
tán dương, nịnh nọt
phân loại rác thải
Giấy chứng nhận giáo dục
nói ít lại