She passed her O-levels with flying colors.
Dịch: Cô ấy đã vượt qua kỳ thi O-level với điểm số cao.
O-levels are important for university admission.
Dịch: Bằng O-level rất quan trọng cho việc nhập học đại học.
Chứng chỉ Giáo dục Tổng quát
Kỳ thi O-level
Bằng cấp O-level
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tạm thời
khóa học bù kiến thức hoặc kỹ năng bị thiếu hụt
Đây là bạn
Người phát hành giảm giá
Sự phân phối sản phẩm trong một loại hàng hóa
khói đen cuồn cuộn
ghi ba bàn thắng
không sao cả