The police are responsible for security protection.
Dịch: Cảnh sát chịu trách nhiệm bảo vệ an ninh.
The government strengthened security protection measures.
Dịch: Chính phủ tăng cường các biện pháp bảo vệ an ninh.
bảo đảm an ninh
phòng thủ an ninh
bảo vệ an ninh
liên quan đến an ninh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự thăng chức, sự quảng cáo
đỉnh điểm
sự mong đợi
thời kỳ quan trọng
không được đóng phim
tế bào máu
đỉnh cao nhất
ống dẫn