He was streaking on the track to win the gold medal.
Dịch: Anh ấy băng băng trên đường chạy để giành huy chương vàng.
The athlete is streaking on the track.
Dịch: Vận động viên đang băng băng trên đường chạy.
Phóng nhanh trên đường chạy
Đua nhanh
băng
vệt dài
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Sản phẩm khai khoáng
Thanh toán sai
Cảm thấy tự do, thoải mái
sự hợp tác chặt chẽ hơn
hiên, hành lang
truyền tải thông tin
xe đạp chạy bằng pin
đơn vị tư vấn