He likes to show off what he has.
Dịch: Anh ta thích khoe những gì anh ta có.
She is showing off her new car.
Dịch: Cô ấy đang khoe chiếc xe hơi mới của mình.
Khoe khoang
Phô diễn
Trưng bày
người thích khoe khoang
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Lễ tiễn nhập ngũ
bài (thẻ) chơi
khen ngợi nhiệt huyết
nhanh nhẹn, linh hoạt
trêu chọc âm ỉ
phố kiwitea
Không dung nạp glucose
vào phòng chờ sân bay