He looked very dashing in his new suit.
Dịch: Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest mới.
She made a dashing entrance.
Dịch: Cô ấy xuất hiện một cách đầy ấn tượng.
Phần đầu sách hoặc tài liệu, thường gồm các trang giới thiệu, lời mở đầu, hoặc các phần phụ trợ khác trước nội dung chính.
Người nổi tiếng, người được yêu thích, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.