The ticket sales for the concert start next week.
Dịch: Việc bán vé cho buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Online ticket sales have increased significantly this year.
Dịch: Doanh số bán vé trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động bán vé
phân phối vé
vé
bán
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
mọi người
chất flavonoid
tế bào máu
không có nghĩa
người vận chuyển, xe tải
Cây ngoại lai
quán ăn
khu phức hợp thể thao