The ticket sales for the concert start next week.
Dịch: Việc bán vé cho buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Online ticket sales have increased significantly this year.
Dịch: Doanh số bán vé trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động bán vé
phân phối vé
vé
bán
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
người thích uống rượu, người hay uống rượu
các lớp học bơi
cổ phiếu
Nhân viên tuyển dụng
phòng học
vẻ đẹp nguyên sơ
tảo
anh ấy