The ticket sales for the concert start next week.
Dịch: Việc bán vé cho buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Online ticket sales have increased significantly this year.
Dịch: Doanh số bán vé trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động bán vé
phân phối vé
vé
bán
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
thiết bị lưu trữ
Tôi thích các bạn tất cả.
học sinh đứng đầu
Bao bọc của gia đình
tiểu thuyết trinh thám
đạt đến đỉnh điểm
Mì gạo Việt Nam
cô gái tách biệt