The ticket sales for the concert start next week.
Dịch: Việc bán vé cho buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Online ticket sales have increased significantly this year.
Dịch: Doanh số bán vé trực tuyến đã tăng đáng kể trong năm nay.
hoạt động bán vé
phân phối vé
vé
bán
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
đồ thú nhồi bông
mái vòm
chiến lược doanh nghiệp
bửu tán thếp vàng
Cải xanh
khôi phục, làm sống lại
đèn tín hiệu giao thông
đề xuất kinh doanh