They live in a remote countryside.
Dịch: Họ sống ở một vùng quê hẻo lánh.
The remote countryside is beautiful but lacks modern conveniences.
Dịch: Vùng quê hẻo lánh rất đẹp nhưng thiếu tiện nghi hiện đại.
khu vực nông thôn biệt lập
vùng sâu vùng xa
hẻo lánh
vùng quê
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lời chửi rủa, lời lăng mạ
phù phổi
vốn FDI thực hiện
chuồng (cho ngựa, gia súc); quầy hàng; gian hàng
Sự tăng trưởng của thị trường
quản lý iCloud
Sự suy thoái môi trường
chảy máu dưới da