I subscribed to their newsletter.
Dịch: Tôi đã đăng ký nhận bản tin của họ.
The newsletter provides updates on the company's activities.
Dịch: Bản tin cung cấp thông tin cập nhật về các hoạt động của công ty.
thông báo
thông tư
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
sinh sản hữu tính
kỹ thuật viên thiết bị y tế
Các quốc gia ASEAN
vẻ đẹp thơ mộng
tấm acrylic
hoa nho
thuế tiêu thụ đặc biệt
dấu gạch ngang