I subscribed to their newsletter.
Dịch: Tôi đã đăng ký nhận bản tin của họ.
The newsletter provides updates on the company's activities.
Dịch: Bản tin cung cấp thông tin cập nhật về các hoạt động của công ty.
thông báo
thông tư
07/11/2025
/bɛt/
món đồ dùng để chúc mừng hoặc kỷ niệm
công ty vận tải hàng không
tươi mới, mới mẻ
cảnh rượt đuổi
chính quyền thành phố
trứng đà điểu
an ninh quốc tế
môn thể thao sử dụng vợt