I subscribed to their newsletter.
Dịch: Tôi đã đăng ký nhận bản tin của họ.
The newsletter provides updates on the company's activities.
Dịch: Bản tin cung cấp thông tin cập nhật về các hoạt động của công ty.
thông báo
thông tư
08/11/2025
/lɛt/
nơi làm việc mang tính động viên
phản hồi chân thành
lịch treo tường
Tình cảm phai nhạt
chương trình giảm cân
chịu ảnh hưởng
tiêu chuẩn quy hoạch
rùng rợn, ghê rợn