The company's profits were affected by the economic downturn.
Dịch: Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.
His decision was influenced by his parents.
Dịch: Quyết định của anh ấy bị ảnh hưởng bởi bố mẹ.
bị ảnh hưởng
bị tác động
ảnh hưởng
tác động
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ngủ quên, ngủ quá giấc
Tự cung tự cấp
Áp lực từ bên ngoài
Học mãi không nhớ
sự lưu vong
mối quan hệ tình cảm
Chia sẻ chuyến đi
tập trung cùng ĐT Việt Nam