I am half-belief, half-doubt about his story.
Dịch: Tôi bán tín bán nghi về câu chuyện của anh ta.
She looked at him with a half-belief, half-doubt expression.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với vẻ mặt bán tín bán nghi.
hoài nghi
nghi ngờ
sự hoài nghi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
gây xúc động
hạng cân
sự phối hợp hoặc hợp tác giữa các tác nhân hoặc yếu tố
tài nguyên chung
Hành tây vàng
Phó thủ tướng yêu cầu
sự hiểu ngầm
tranh chấp dai dẳng