I am half-belief, half-doubt about his story.
Dịch: Tôi bán tín bán nghi về câu chuyện của anh ta.
She looked at him with a half-belief, half-doubt expression.
Dịch: Cô ấy nhìn anh ta với vẻ mặt bán tín bán nghi.
hoài nghi
nghi ngờ
sự hoài nghi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khóa học chứng nhận
tin chồng cũ
kỳ thi học thuật
Sự yêu thích học tập
phân tích nợ
hiệp hội
thu hoạch gỗ
chụp màn hình