She was skeptical about the results of the study.
Dịch: Cô ấy hoài nghi về kết quả của nghiên cứu.
Many people are skeptical of claims made by celebrities.
Dịch: Nhiều người hoài nghi về những tuyên bố của người nổi tiếng.
nghi ngờ
không tin
người hoài nghi
tính hoài nghi
07/11/2025
/bɛt/
phổi
thời gian nghỉ ngơi, tạm nghỉ
quy hoạch đạt cấp
lịch thi rất khắc nghiệt
xử lý tình huống một cách khéo léo
hiền lành, nhẹ nhàng
câu chuyện thể thao
mạnh nhất