She was skeptical about the results of the study.
Dịch: Cô ấy hoài nghi về kết quả của nghiên cứu.
Many people are skeptical of claims made by celebrities.
Dịch: Nhiều người hoài nghi về những tuyên bố của người nổi tiếng.
nghi ngờ
không tin
người hoài nghi
tính hoài nghi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
hòn đảo Bắc Âu
hát, tụng, niệm
trong hai ngày
lịch sử ấn tượng
thuê một tài sản
hoàn hảo cho mùa hè
bè nổi
sự thiếu rõ ràng