She was skeptical about the results of the study.
Dịch: Cô ấy hoài nghi về kết quả của nghiên cứu.
Many people are skeptical of claims made by celebrities.
Dịch: Nhiều người hoài nghi về những tuyên bố của người nổi tiếng.
nghi ngờ
không tin
người hoài nghi
tính hoài nghi
16/09/2025
/fiːt/
cây đa thiêng
đi bộ đường dài
luật ghi bàn sân khách
cảnh báo
món ăn ưa thích
can thiệp kinh tế
chuyên gia ẩm thực
Thực vật sống trong vùng đất ngập nước