She raised her hand to ask a question.
Dịch: Cô ấy giơ tay để hỏi một câu hỏi.
He shook my hand firmly.
Dịch: Anh ấy bắt tay tôi một cách chắc chắn.
The artist painted with his hands.
Dịch: Nhà nghệ sĩ vẽ bằng tay của mình.
lòng bàn tay
ngón tay
nắm tay
trao cho
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đơn đăng ký
Luật sư tranh tụng, người đại diện pháp lý trong các phiên tòa
công chức lương trăm triệu
nhà khoa học pháp y
thực hiện những gì mình nói; hành động theo lời nói
ngăn chứa hành lý trên đầu
sản xuất
người chuyển nhượng (quyền hoặc tài sản)