The electrician installed a metal conduit to protect the wiring.
Dịch: Thợ điện đã lắp đặt ống dẫn kim loại để bảo vệ dây điện.
Metal conduits are commonly used in industrial wiring systems.
Dịch: Ống dẫn kim loại thường được sử dụng trong hệ thống dây điện công nghiệp.
món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.