She is my cuddle buddy on cold nights.
Dịch: Cô ấy là bạn ôm ấp của tôi vào những đêm lạnh.
Having a cuddle buddy makes watching movies much more enjoyable.
Dịch: Có một người bạn ôm ấp khiến việc xem phim trở nên thú vị hơn nhiều.
bạn ôm ấp
bạn thân thiết
ôm ấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tác động cá nhân
Hội chứng ống cổ tay
đơn vị lưu trữ
người xuất khẩu
độ bền vật liệu
khám chữa bệnh
vô trùng
Lòng tự trọng thấp