She is my cuddle buddy on cold nights.
Dịch: Cô ấy là bạn ôm ấp của tôi vào những đêm lạnh.
Having a cuddle buddy makes watching movies much more enjoyable.
Dịch: Có một người bạn ôm ấp khiến việc xem phim trở nên thú vị hơn nhiều.
bạn ôm ấp
bạn thân thiết
ôm ấp
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sân thể thao
Phong cảnh đặc trưng
Nghề nghiệp khác thường
xe coupe
chịu trách nhiệm
công nghệ mạng
tình trạng tồn kho
trung tâm dạy kèm