His theories lack credence among scientists.
Dịch: Các lý thuyết của anh ta thiếu sự tín nhiệm trong giới khoa học.
She gave credence to the rumors.
Dịch: Cô ấy đã tin vào những tin đồn.
niềm tin
niềm tin tưởng
độ tin cậy
tin tưởng
12/06/2025
/æd tuː/
cuộc họp giáo dục
Phân loại chứng nhận hoặc xác thực
Văn hóa Trung Quốc
ý tưởng nền tảng
Sinh học mạch máu
bánh mì que
Chính phủ Việt Nam
tầng ba