The company operates in the offshore region.
Dịch: Công ty hoạt động trong khu vực ngoài khơi.
Exploration of the offshore region is ongoing.
Dịch: Việc thăm dò khu vực ngoài khơi vẫn đang tiếp diễn.
vùng ngoài khơi
khu vực ngoài biển
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
phòng khám không hẹn trước
Âm thanh tự nhiên
sự chấp nhận đề nghị công việc
Bờ biển Việt Nam
bản thân
hiệu suất không đạt yêu cầu
quần áo chống tia UV
sạch sẽ, rõ ràng, trong suốt