I have a pet cat.
Dịch: Tôi có một con mèo làm thú cưng.
Pets require a lot of care.
Dịch: Thú cưng cần nhiều sự chăm sóc.
She loves her pet dog.
Dịch: Cô ấy yêu con chó thú cưng của mình.
thú cưng
động vật nuôi
thú cưng trong nhà
vuốt ve
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Triển vọng nghề nghiệp
mưa đầu mùa
Thư bán hàng
sự phê duyệt phần mềm
Thịt heo quay
luật quốc tế
khối bộ
tình trạng dai dẳng