Her gender identity is female.
Dịch: Bản dạng giới của cô ấy là nữ.
He identifies his gender identity as male.
Dịch: Anh ấy xác định bản dạng giới của mình là nam.
Xác định giới tính
Giới tính tự xác định
xác nhận giới
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
di vật, di tích
Ngã
sự kiện học sinh phong cách
đậu nành
cứu hộ động vật
Đổi mới trị liệu
sự can đảm, không sợ hãi
tăng khoảng cách