The stylish student event attracted many young people.
Dịch: Sự kiện học sinh phong cách thu hút nhiều bạn trẻ.
She wore a beautiful dress to the stylish student event.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến sự kiện học sinh phong cách.
cuộc tụ họp học sinh thời trang
sự kiện trường học xu hướng
phong cách
thể hiện phong cách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thuộc tính sinh học
điểm trung chuyển, trạm dừng chân
thực hành nghề nghiệp
hỗn hợp bê tông
Hệ số sản lượng
bệnh tĩnh mạch mạn tính
quyền tự do hội họp
dám chịu trách nhiệm