He showed great dũng cảm in the face of danger.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trước nguy hiểm.
Dũng cảm is essential for overcoming challenges.
Dịch: Dũng cảm là điều cần thiết để vượt qua những thử thách.
sự dũng cảm
can đảm
dám
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chó nghiệp vụ tìm kiếm cứu nạn
chỉ định, quy định
báo cho, báo tin
cấp độ mới
mỗi, mọi
quản trị đổi mới
thử nghiệm ánh sáng
thỏa thuận gia hạn