He showed great dũng cảm in the face of danger.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trước nguy hiểm.
Dũng cảm is essential for overcoming challenges.
Dịch: Dũng cảm là điều cần thiết để vượt qua những thử thách.
sự dũng cảm
can đảm
dám
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tên lửa tầm xa
bọ cánh cứng
Sự triển khai
cục hải quan
bộ luật
trầm cảm nặng
truy vấn ban đầu
câu chuyện cảm động