He showed great dũng cảm in the face of danger.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trước nguy hiểm.
Dũng cảm is essential for overcoming challenges.
Dịch: Dũng cảm là điều cần thiết để vượt qua những thử thách.
Sự thay đổi toàn diện trong hệ thống hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc xã hội