He showed great dũng cảm in the face of danger.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trước nguy hiểm.
Dũng cảm is essential for overcoming challenges.
Dịch: Dũng cảm là điều cần thiết để vượt qua những thử thách.
sự dũng cảm
can đảm
dám
12/06/2025
/æd tuː/
mục tiêu chung
màu vàng xanh
không đồng ý với vợ
làn sóng phản đối
Giáo phận
bất đồng và thương tích
cộng tác viên nước ngoài
làm cho vui, giải trí