The turtle hid inside its shell.
Dịch: Con rùa ẩn mình trong vỏ của nó.
She collected seashells on the beach.
Dịch: Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bãi biển.
The egg has a hard shell.
Dịch: Quả trứng có một vỏ cứng.
vỏ
bọc
hải sản có vỏ
tách vỏ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vâng lời, biết nghe lời
cắt giảm
bài hát giáo dục
kênh thông tin
Kỹ năng phân tích đầu tư
ảnh hưởng từ bên ngoài
sự bối rối
giảm thiểu lũ lụt