The turtle hid inside its shell.
Dịch: Con rùa ẩn mình trong vỏ của nó.
She collected seashells on the beach.
Dịch: Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bãi biển.
The egg has a hard shell.
Dịch: Quả trứng có một vỏ cứng.
Công suất phát sáng, đo lượng ánh sáng mà một nguồn sáng phát ra mỗi giây