She prepared slides for her presentation.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị các bài thuyết trình cho bài thuyết trình của mình.
The children enjoyed playing on the slides at the park.
Dịch: Bọn trẻ thích chơi trên các đường trượt ở công viên.
bài thuyết trình
trình chiếu
bộ điều chỉnh
trượt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Lệch thị (tật khúc xạ mắt)
cây bách xù
kẹo dẻo hình gấu
Sườn heo
bảo vệ rừng
hạt mè
khinh thường
Máy bay không người lái cảm tử