The events are coinciding with each other.
Dịch: Các sự kiện đang trùng hợp với nhau.
Their birthdays are coinciding this year.
Dịch: Sinh nhật của họ trùng nhau năm nay.
Nghệ thuật hoặc kỹ thuật mô tả, trang trí hoặc phô diễn các huy hiệu, huy chương hoặc biểu tượng đặc trưng của một gia đình hoặc tổ chức.
Âm nhạc cổ điển, thường được coi là có giá trị và sự tinh tế cao.
Cạnh tranh trên thị trường, tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp trong cùng một ngành để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần.