The head physician oversees the medical staff.
Dịch: Bác sĩ trưởng giám sát đội ngũ y tế.
She was appointed as the head physician of the cardiology department.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trưởng khoa tim mạch.
bác sĩ chính
giám đốc y tế
bác sĩ
dẫn dắt
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Mùa ăn năn
nhiệm vụ gìn giữ hòa bình
kiểm tra ngôn ngữ
lời chửi rủa
truyền đạt thông tin
chức năng tiêu hóa
nhút nhát, kín đáo
Cái rìu hoặc cái búa, thường được làm bằng đá, dùng trong thời kỳ đồ đá.