hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
touch down
/tʌtʃ daʊn/
hạ cánh
noun
flute
/fluːt/
sáo
noun
Omega
/ˈoʊmɪɡə/
Omega (chữ cái cuối cùng của bảng chữ cái Hy Lạp)
noun phrase
this label
/ðɪs ˈleɪbl/
nhãn này
noun
Health insurance coverage
/hɛlθ ɪnˈʃʊərəns ˈkʌvərɪdʒ/
Phạm vi bảo hiểm sức khỏe
noun
table linen
/ˈteɪ.bəl ˈlɪ.nən/
khăn trải bàn
noun
grid system
/ɡrɪd ˈsɪstəm/
hệ thống lưới
noun
vietnamese rice cake
/viˈɛt.nɑːm.iːz raɪs keɪk/
Bánh chưng hoặc bánh tét, loại bánh truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, và thịt heo, thường xuất hiện trong các dịp lễ Tết.