I love the refreshing taste of spearmint in my tea.
Dịch: Tôi thích hương vị tươi mát của bạc hà trong trà.
Spearmint is often used in gum and candies.
Dịch: Bạc hà thường được sử dụng trong kẹo cao su và kẹo.
bạc hà
bạc hà cay
có hương bạc hà
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khu vực xa xôi
cố ý, có chủ đích
khả năng học tập của học sinh
ổ vi khuẩn
nơi ở, chỗ ở
sự thay đổi tâm trạng
khung sắt
In kỹ thuật in sử dụng đầu in phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác