She expressed her cultural pride during the festival.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện niềm tự hào văn hóa của mình trong lễ hội.
Cultural pride can strengthen community bonds.
Dịch: Niềm tự hào văn hóa có thể củng cố mối liên kết cộng đồng.
danh tính văn hóa
niềm tự hào di sản
văn hóa
niềm tự hào
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hạt đậu xanh
co thắt cơ hàm
kỹ thuật thuyết phục
Giao tiếp bằng nhiều ngôn ngữ
thoát vị đĩa đệm
Giáo viên hỗ trợ
Hành động phá hoại của công, tài sản
sự mất mát; tổn thất