The messiness of the room made it hard to find anything.
Dịch: Sự bừa bộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm trở nên khó khăn.
She couldn't concentrate due to the messiness of her desk.
Dịch: Cô không thể tập trung do sự bừa bộn của bàn làm việc.
sự không trật tự
sự không gọn gàng
mớ hỗn độn
làm rối tung lên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sách ảnh dành cho trẻ em
đánh giá cuối cùng
gối (cái)
thịt xé
chỗ dựa chính, trụ cột chính
phim thành công
nước mưa
dây tập thể dục