The messiness of the room made it hard to find anything.
Dịch: Sự bừa bộn của căn phòng khiến việc tìm kiếm trở nên khó khăn.
She couldn't concentrate due to the messiness of her desk.
Dịch: Cô không thể tập trung do sự bừa bộn của bàn làm việc.
sự không trật tự
sự không gọn gàng
mớ hỗn độn
làm rối tung lên
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Ngành công nghiệp kinh doanh
bạn cùng lớp
học viên thành thạo
các cơ sở giáo dục đại học
tỷ suất lợi nhuận gộp
buồng trứng và buồng dẫn trứng của phái nữ
Thanh toán di động
Cáo buộc mua dâm