The hatchling emerged from its egg.
Dịch: Con ấu trùng đã chui ra khỏi trứng.
The scientist studied the behavior of the hatchling.
Dịch: Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của ấu trùng.
Many hatchlings struggle to survive in their early days.
Dịch: Nhiều ấu trùng gặp khó khăn để sống sót trong những ngày đầu.
Quá trình cải thiện và nâng cấp khu vực đô thị, thường dẫn đến việc gia tăng giá trị bất động sản và sự thay đổi về dân cư.