verb
ousted
bị đuổi khỏi vị trí hoặc quyền lực
verb
Provoke animosity
Gây hấn, khơi dậy sự thù địch
adjective
tired of
chán nản, mệt mỏi vì điều gì đó
noun
uplifting energy
năng lượng nâng cao tinh thần
noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/ Thông tin casting trên mạng xã hội