He set a huge determination to pass the exam.
Dịch: Anh ấy đặt quyết tâm cực lớn để vượt qua kỳ thi.
We need to set a huge determination to achieve this goal.
Dịch: Chúng ta cần đặt quyết tâm cực lớn để đạt được mục tiêu này.
kiên quyết thực hiện
dốc hết lòng
quyết tâm
quyết đoán
07/11/2025
/bɛt/
Thành viên hội đồng quản trị
vai phụ
dân số thấp
tăng mạnh
tính bốc đồng
nỗi sợ độ cao
ngành sản xuất phục vụ
Phô mai Emmental, loại phô mai có lỗ và có nguồn gốc từ Thụy Sĩ.