I prefer to meet with you in person.
Dịch: Tôi thích gặp bạn trực tiếp.
She attended the conference in person.
Dịch: Cô ấy đã tham dự hội nghị trực tiếp.
trực diện
trực tiếp
sự hiện diện
tham dự
07/11/2025
/bɛt/
Liệt, tê liệt
thời kỳ đầy đủ
cái hót rác
cây ăn thịt
thường xuyên, thông thường
yếu tố lỗi
Tuân thủ quy trình
thỏa thuận chính thức