She wore a beautiful caftan to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc caftan đẹp đến bữa tiệc.
The caftan is often made from luxurious fabrics.
Dịch: Caftan thường được làm từ những loại vải sang trọng.
áo choàng
áo tunic
caftan
kaftan
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
tăng cường hợp tác
buổi trình diễn tài năng
Chương trình phổ biến
cốc giấy kem
ngày, thời gian
ngôn ngữ chủ quan
Xúc xích khô
vai trò bán hàng