He took an independent course in astrophysics.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học độc lập về vật lý thiên văn.
The university offers several independent courses.
Dịch: Trường đại học cung cấp một vài khóa học độc lập.
nghiên cứu tự định hướng
học tập tự chủ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tình cờ
Tiêu dùng có ý thức
dũng cảm gửi tàu
làn sóng đam mê
ngủ im, không hoạt động
đem lại phần thưởng; có giá trị, ý nghĩa
Giáo dục liên văn hóa
Giáo viên mầm non