It's important to heal quickly after an injury.
Dịch: Điều quan trọng là chữa lành nhanh chóng sau chấn thương.
She took vitamins to help her heal quickly.
Dịch: Cô ấy đã uống vitamin để giúp mình chữa lành nhanh chóng.
khôi phục nhanh
cải thiện nhanh chóng
chữa lành
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
so sánh ý kiến
ghế hạng nhất
nút gãy định mệnh
ảnh chụp kỷ niệm hoặc trong dịp lễ hội
bệnh vàng da
kỳ thi học thuật
hội đồng lớp
kẹo đường