The package was cumbersome to carry.
Dịch: Gói hàng rất nặng nề để mang theo.
The new software is too cumbersome for everyday use.
Dịch: Phần mềm mới quá khó khăn để sử dụng hàng ngày.
vướng víu
cồng kềnh
tính nặng nề
gây trở ngại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự tiếp nhận hiệu quả
nhập cảnh trái phép
giá trị bản quyền
Thể loại tự do, không theo quy tắc cố định
quan cảnh
Giá trị hợp lý
không hiểu
các tiện ích tại chỗ