The package was cumbersome to carry.
Dịch: Gói hàng rất nặng nề để mang theo.
The new software is too cumbersome for everyday use.
Dịch: Phần mềm mới quá khó khăn để sử dụng hàng ngày.
vướng víu
cồng kềnh
tính nặng nề
gây trở ngại
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
thoát nghèo
thành trò hề
số lượng lớn
Sự cải thiện bản thân
trục lợi bất chính
giành suất dự VCK
tăng trưởng tài chính
kịch bản có thể xảy ra