The overthrown cadre faced serious consequences.
Dịch: Cán bộ hất đổ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
The decision to overthrow the cadre was controversial.
Dịch: Quyết định hất đổ cán bộ gây tranh cãi.
cán bộ bị phế truất
cán bộ bị lật đổ
sự lật đổ
lật đổ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự làm phim
Nhũ đá
túi cách nhiệt
nguồn cải cách tiền lương
Tính keo kiệt, sự скупой
Ngân hàng chính sách xã hội
Chuyên gia lâm sàng
nghệ thuật sân khấu