The overthrown cadre faced serious consequences.
Dịch: Cán bộ hất đổ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.
The decision to overthrow the cadre was controversial.
Dịch: Quyết định hất đổ cán bộ gây tranh cãi.
cán bộ bị phế truất
cán bộ bị lật đổ
sự lật đổ
lật đổ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Phòng khám thẩm mỹ
Trùng Khánh
chuyên gia cảm xúc
nguyên mẫu
thúc đẩy lưu thông
bám chặt, dính chặt
Vụng về, lóng ngóng
bình chứa bằng nhựa