She was drawn to the showbiz glamour.
Dịch: Cô ấy bị thu hút bởi ánh hào quang showbiz.
The film explores the dark side of showbiz glamour.
Dịch: Bộ phim khám phá mặt tối của ánh hào quang showbiz.
Sự lấp lánh của showbiz
Sức hút của người nổi tiếng
hào nhoáng
sự hào nhoáng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Bực xúc tột độ
dây lưng
thách thức cá nhân
hành lang, phòng chờ
lĩnh vực cụ thể
từ nguyên
trả nợ gốc
báo cáo thuế