A positive classroom environment promotes student engagement.
Dịch: Một môi trường lớp học tích cực thúc đẩy sự tham gia của học sinh.
The teacher creates a supportive classroom environment.
Dịch: Giáo viên tạo ra một môi trường lớp học hỗ trợ.
môi trường học tập
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hệ thống van
cái rây
cái kéo
Chiến lược theo lượt
Các mặt hàng dùng một lần
màu vàng rực rỡ
Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm
trạng thái hợp nhất hoặc liên kết chặt chẽ của các thành phần thành một đơn vị duy nhất