A positive classroom environment promotes student engagement.
Dịch: Một môi trường lớp học tích cực thúc đẩy sự tham gia của học sinh.
The teacher creates a supportive classroom environment.
Dịch: Giáo viên tạo ra một môi trường lớp học hỗ trợ.
môi trường học tập
12/06/2025
/æd tuː/
gió nhẹ, gió thổi thoảng qua
Ủy ban kế hoạch trung ương
chuẩn bị trước
Tự thương hại
Liệu pháp điều trị da
tranh chấp biên giới
Danh tính ảo
cất bát đĩa