A positive classroom environment promotes student engagement.
Dịch: Một môi trường lớp học tích cực thúc đẩy sự tham gia của học sinh.
The teacher creates a supportive classroom environment.
Dịch: Giáo viên tạo ra một môi trường lớp học hỗ trợ.
môi trường học tập
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự biến đổi cơ thể
khả năng ngôn ngữ
sự khoan, việc khoan
toàn cầu, toàn diện
bài luận mẫu
quy tắc giao thông
Tăng cường giấc ngủ
công cụ tập thể dục