The stage lights illuminated the actors.
Dịch: Ánh đèn sân khấu chiếu sáng các diễn viên.
The lighting technician adjusted the stage lights.
Dịch: Kỹ thuật viên ánh sáng điều chỉnh đèn sân khấu.
đèn chiếu điểm
đèn pha
ánh sáng
chiếu sáng
12/09/2025
/wiːk/
bảo vệ tay
phòng an toàn cây trồng
hành động kỷ luật
kỹ năng công nghệ
khỉ đột
khám nghiệm tử thi
Đức
Cát tinh hỗ trợ