He took a formal photo for his job application.
Dịch: Anh ấy đã chụp một bức ảnh chính thức cho đơn xin việc của mình.
The formal photo captured the essence of their wedding day.
Dịch: Bức ảnh chính thức đã ghi lại bản chất của ngày cưới của họ.
ảnh chính thức
chân dung
tính trang trọng
chính thức hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Điêu khắc số
Tối ưu hóa năng suất
nông cạn
túi nhỏ hoặc bọc nhỏ chứa chất hoặc vật thể
Đường dẫn đến bãi rác
cải cách giáo dục
người lắp ráp, thợ lắp đặt
Chứng chỉ trong công nghệ thông tin