The grass is springing back after the rain.
Dịch: Cỏ đang bật lên sau cơn mưa.
The idea is springing into his mind suddenly.
Dịch: Ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh ấy.
nhảy vọt
nhảy
lò xo, mùa xuân
nhảy lên, bật lên
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
rau cải xanh
thịt bò khô
sự sáng suốt, sự minh mẫn
Quá trình chế biến thực phẩm
Hướng dẫn giải đấu
lao động bán kỹ năng
nhà cầm quyền độc tài
Thành phố Hoàng đế Huế