The grass is springing back after the rain.
Dịch: Cỏ đang bật lên sau cơn mưa.
The idea is springing into his mind suddenly.
Dịch: Ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh ấy.
nhảy vọt
nhảy
lò xo, mùa xuân
nhảy lên, bật lên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
"tiết mục" độc lạ
não
sự dũng cảm; sự hào hiệp
sự tự thúc đẩy
chính sách đảm bảo thông tin
Ngành ngân hàng và tài chính
Sự bắt giữ dân thường
bảng tính