The spy went into hiding after the mission failed.
Dịch: Điệp viên đã đi ẩn náu sau khi nhiệm vụ thất bại.
The witness had to go into hiding for their own safety.
Dịch: Nhân chứng phải đi trốn để bảo đảm an toàn.
bộ chứa nước tiểu tạm thời (thường là một túi dùng để chứa nước tiểu trong y học)