He integrates well into the new environment.
Dịch: Anh ấy hòa nhập tốt vào môi trường mới.
The company integrates well with the local community.
Dịch: Công ty hòa nhập tốt với cộng đồng địa phương.
đồng hóa tốt
thích ứng tốt
sự hòa nhập
có tính hòa nhập
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
xương hàm mềm mại
thép xây dựng
gián đoạn kinh doanh
lịch thi khó
bảo tồn di tích
Bánh cuốn giò lụa Việt Nam
Xin phản hồi
làm sâu sắc quan hệ